TT | Họ tên | Số bài | Đơn vị |
1 | Hội nghị KH ATiGB 2016 | 66 | Đại học Đà Nẵng - Trường Cao đẳng Công nghệ |
2 | Hội thảo Cán bộ trẻ ĐHQG-ĐHV 2016 | 33 | Đại học Đà năng |
3 | Hội thảo KHQG ATiGB 2017 | 88 | Trường Cao đẳng Công nghệ - Đại học Đà Nẵng |
4 | TS. Dương Hữu Ái | 2 | Trường Đại học CNTT và Truyền thông Việt Hàn, Đại học Đà Nẵng |
5 | TS. Phan Bảo An | 1 | Đại học Đà Nẵng |
6 | Trần Thị Thúy An | 1 | Đại Học Tài Nguyên và Môi Trường Thành Phố Hồ Chí Minh |
7 | TS. Hoàng Thị Huệ An | 1 | Trường Đại học Nha Trang |
8 | ThS. Phan Thăng An | 3 | Vụ Địa phương II, Ban Tổ chức trung ương |
9 | TS. Trần Thị Mai An | 2 | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng |
10 | ThS. Nguyễn Văn Vũ An | 0 | Trường Đại học Trà Vinh |
11 | TS. Lưu Ngọc An | 6 | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng |
12 | Huỳnh Thị Ngọc An | 1 | Trường Cao Đẳng KT - KT Quảng Nam |
13 | ThS. Nguyễn Phước Quý An | 3 | Khoa Môi trường, Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng |
14 | ThS. Nguyễn Quang An | 3 | Trường Đại học Phòng cháy Chữa cháy |
15 | ThS. ĐẶNG HOÀNG AN | 0 | Khoa Tâm lý học, Trường Đại học Sư phạm TP.HCM |
16 | ThS. Hoàng Ngọc Ân | 1 | Khoa Môi trường, Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng |
17 | ThS. Phạm Hoàng Ân | 0 | Khoa Kinh tế, Trường Đại học Văn Hiến |
18 | PGS.TS. thanh an nhan | 0 | đại học thương mại |
19 | TS. Nguyễn Thị Ngọc Anh | 1 | Khoa Tin học - Trường Đại học Sư phạm |
20 | ThS. Trần Thị Phương Anh | 1 | Trường Đại học Bách khoa - Đại học Đà Nẵng |
21 | ThS. Dương Thị Tuyết Anh | 0 | Trường Đại học Trà Vinh |
22 | TS. Hoàng Dương Việt Anh | 1 | Khoa Ngân hàng, trường ĐH Kinh tế, ĐHĐN |
23 | TS. Trần Nguyễn Quỳnh Anh | 2 | Khoa Hóa, Đại học Sư phạm |
24 | PGS.TS. Trương Việt Anh | 1 | Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội |
25 | ThS. Phan Quang Như Anh | 1 | Khoa Toán Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng |
26 | Nguyễn Hoàng Anh | 1 | Trường Cao Đẳng Nghề Đồng Nai |
27 | ThS. Phạm Tuấn Anh | 0 | Trường CĐ Công nghệ Thông tin |
28 | TS. Phan Thế Anh | 3 | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng |
29 | Nguyễn Đỗ Hà Anh | 1 | Trường THPT Chuyên Lê Quý Đôn, Đà Nẵng |
30 | ThS. Lê Tuấn Anh | 0 | Viện Nghiên cứu Khoa học Miền Trung |
31 | ThS. Nguyễn Thị Lan Anh | 1 | Trường Đại học ngoại ngữ, Đại học Đà Nẵng |
32 | ThS. Nguyễn Dương Tôn Nữ Hoàng Anh | 1 | Truong Cao dang Bach Viet Tp.HCM |
33 | ThS. Lê Việt Anh | 1 | Trường ĐH Hồng Đức |
34 | Nguyễn Thị Lan Anh | 1 | Trường Đại học Bách khoa, Đại học Đà Nẵng |
35 | ThS. Trần Thị Yến Anh | 1 | Khoa Công nghệ Hóa học - Trường Cao Đẳng Công nghệ |
36 | ThS. Đặng Thị Lan Anh | 1 | Trường Đại học Hải Dương |
37 | ThS. PHAN TUẤN ANH | 0 | SỞ KH&CN QUẢNG TRỊ |
38 | ThS. Nguyễn Tuấn Anh | 1 | Phân hiệu Trường Đại học Nông Lâm TP.HCM tại Gia Lai |
39 | TS. Trần Thị Kiều Anh | 1 | Trường Đại học Bách khoa - ĐHQG Tp. HCM |
40 | ThS. PHẠM ĐẶNG TRÂM ANH | 1 | Trường Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng |
41 | ThS. Võ Thị Kim Anh | 1 | Khoa Anh Đại học Chuyên ngữ - Trường Đại học Ngoại Ngữ |
42 | ThS. Lê Việt Anh | 0 | Đại học Hồng Đức |
43 | ThS. Lê Thị Tuyết Anh | 1 | Khoa Hóa, Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng |
44 | TSKH. Trần Hoàng Anh | 0 | Trường Đại học Đồng Tháp |
45 | Đoàn Lê Anh | 2 | Trường Cao đẳng Công nghệ, Đại học Đà Nẵng |
46 | PGS.TS. Đoàn Ngọc Phi Anh | 1 | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng |
47 | TS. Nguyễn Thị Trâm Anh | 4 | Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng |
48 | ThS. Tạ Ngọc Anh | 0 | Trường Đại học Công nghiệp TP Hồ Chí Minh |
49 | TS. Nguyễn Hoàng Anh | 1 | Trường Đại học Cần Thơ |
50 | ThS. Nguyễn Thị Mỹ Anh | 1 | Đại học Kỹ thuật Y - Dược Đà Nẵng |
51 | GS.TS. Nguyễn Hồng Anh | 0 | Trường Đại học Quy Nhơn |
52 | ThS. Phan Quang Như Anh | 0 | Khoa Toán, Trường Đại học Sư phạm, Đại học Đà Nẵng |
53 | Nguyễn Tú Anh | 0 | |
54 | PGS.TS. Võ Thị Thúy Anh | 7 | Trường Đại học Kinh tế, Đại học Đà Nẵng |
55 | ThS. Trần Văn Anh | 2 | Đại học Quảng Nam |
56 | ThS. Nguyễn Lan Anh | 0 | Hoc Vien Cong Nghe Buu Chinh Vien Thong - Co so TP.HCM |
57 | PGS.TS. NGUYEN PHAM THUC ANH | 0 | ĐẠI HỌC BÁCH KHOA HÀ NỘI |
58 | TS. Phạm Hồ Mai Anh | 0 | Đại học Bách Khoa Tp.HCM |
59 | ThS. Phạm Quỳnh Anh | 1 | Trường Cao đẳng giao thông vận tải 2 |
60 | ThS. Nguyễn Đức Ánh | 0 | Trường Đại Học Công Nghệ Đồng Nai |